Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → chouchouettemarche

Xuất phát lúc
14:24 04/28, 2024
  1. 1
    14:44 - 20:02
    5h 18min JPY 43.410 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    14:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    15:17
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:21
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    15:21
    15:26
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:40
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    17:45
    17:48
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:43
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:37
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    East Exit
    19:37
    20:02
  2. 2
    14:27 - 20:02
    5h 35min JPY 43.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:10
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    15:10
    15:15
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:40
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    17:45
    17:48
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:43
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:37
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    East Exit
    19:37
    20:02
  3. 3
    14:27 - 20:02
    5h 35min JPY 43.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:20
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:41
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:40
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    17:45
    17:48
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:35
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:43
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:37
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    East Exit
    19:37
    20:02
  4. 4
    15:14 - 21:59
    6h 45min JPY 27.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:31
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    15:31
    15:36
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    18:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    21:34
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    East Exit
    21:34
    21:59
  5. 5
    14:24 - 01:42
    11h 18min JPY 306.000
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    14:24
    01:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.