Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:09 - 11:075h 58min JPY 44.820 Đổi tàu 5 lần05:093 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ05:2813 StopsHankyu Kyoto Lineđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 330 29minKatsura Đến Minamiibaraki(Hankyu Line) Bảng giờ
- Minamiibaraki(Hankyu Line)
- 南茨木(阪急線)
- Ga
- West Exit
05:57Walk153m 5min06:178 StopsOsaka Monorailđến Osaka Airport Sân ga: 2JPY 440 25minMinamiibaraki(Osaka Monorail) Đến Osaka Airport Bảng giờ07:201 StopsJALJAL2181 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 43.400 1h 25minOsaka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
08:50Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
09:201 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 320 7minHanamaki Airport Mae Đến Hanamaki Airport Sta. Bảng giờ- Hanamaki Airport Sta.
- 花巻空港駅
- Trạm Xe buýt
09:27Walk73m 6min10:233 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến IchinosekiJPY 330 IC JPY 330 15minHanamaki Airport Đến Kitakami Bảng giờ- Kitakami
- 北上
- Ga
- West Exit
10:38Walk2.3km 29min -
205:09 - 12:167h 7min JPY 23.080 Đổi tàu 4 lần05:093 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ05:282 StopsHankyu Kyoto Lineđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: FrontJPY 200 4minKatsura Đến Higashimuko Bảng giờ
- Higashimuko
- 東向日
- Ga
- East Exit
05:32Walk627m 13min05:5706:164 StopsNozomiNozomi 280 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 10minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh 08:4512 StopsYamabikoYamabiko 53 đến Morioka Sân ga: 21JPY 12.870 3h 0minJPY 5.050 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.450 Toa Xanh JPY 13.600 Gran Class - Kitakami
- 北上
- Ga
- West Exit
11:45Walk2.4km 31min -
305:09 - 12:427h 33min JPY 23.590 Đổi tàu 6 lần05:093 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ05:214 StopsHankyu Kyoto Lineđến Kyoto-Kawaramachi Lên xe: Middle/BackJPY 240 9minKatsura Đến Karasuma Bảng giờ
- Karasuma
- 烏丸
- Ga
05:30Walk0m 5min05:552 StopsKyoto City Subway Karasuma Lineđến Takeda(Kyoto) Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 220 4minShijo Đến Kyoto Bảng giờ06:164 StopsNozomiNozomi 280 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 10minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh 08:4510 StopsYamabikoYamabiko 53 đến Morioka Sân ga: 212h 38minJPY 5.050 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.450 Toa Xanh JPY 13.600 Gran Class 11:308 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến MoriokaJPY 12.870 38minIchinoseki Đến Kitakami Bảng giờ- Kitakami
- 北上
- Ga
- West Exit
12:08Walk101m 4min- Kitakami Eki-mae (West Exit)
- 北上駅前〔西口〕
- Trạm Xe buýt
- [4]1dのりば
12:309 Stops岩手県交通 [横2]横川目線đến Yokokawame (Bus)JPY 250 8minKitakami Eki-mae (West Exit) Đến Arita Iriguchi Bảng giờ- Arita Iriguchi
- 有田入口
- Trạm Xe buýt
12:38Walk384m 4min -
409:27 - 13:564h 29min JPY 44.820 Đổi tàu 7 lần09:273 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ09:385 StopsHankyu Kyoto Line Limited Expressđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: Front/Middle32minKatsura Đến Juso Bảng giờ10:132 StopsHankyu Takarazuka Line Expressđến Takarazuka Sân ga: 3 Lên xe: FrontJPY 480 10minJuso Đến Hotarugaike Bảng giờ10:351 StopsOsaka Monorailđến Osaka Airport Sân ga: 2JPY 200 3minHotarugaike Đến Osaka Airport Bảng giờ11:151 StopsJALJAL2183 đến Hanamaki Airport(Airline)JPY 43.400 1h 20minOsaka Airport Đến Hanamaki Airport (Airway) Bảng giờ
- Hanamaki Airport (Airway)
- 花巻空港(空路)
- Sân bay
12:40Walk25m 5min- Hanamaki Airport Mae
- 花巻空港前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
12:501 Stops岩手県交通 花巻空港線đến Morioka Station (East Exit)JPY 320 7minHanamaki Airport Mae Đến Hanamaki Airport Sta. Bảng giờ- Hanamaki Airport Sta.
- 花巻空港駅
- Trạm Xe buýt
12:57Walk73m 6min13:203 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Ichinoseki15minHanamaki Airport Đến Kitakami Bảng giờ13:421 StopsJR Kitakami Line Rapidđến Yokote Sân ga: 1JPY 420 3minKitakami Đến Yanagihara(Iwate) Bảng giờ- Yanagihara(Iwate)
- 柳原(岩手県)
- Ga
13:45Walk851m 11min -
503:19 - 14:2511h 6min JPY 412.800
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.