Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 玩具反斗城北上店

Xuất phát lúc
03:19 05/18, 2024
  1. 1
    05:09 - 11:07
    5h 58min JPY 44.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:57
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    05:57
    06:02
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:42
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    08:55
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:27
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:33
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:38
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    10:38
    11:07
  2. 2
    05:09 - 12:16
    7h 7min JPY 23.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:32
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:32
    05:45
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    11:45
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    11:45
    12:16
  3. 3
    05:09 - 12:42
    7h 33min JPY 23.590 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    11:23
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:08
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    12:08
    12:12
    Kitakami Eki-mae (West Exit)
    北上駅前〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    [4]1dのりば
    12:30
    12:38
    Arita Iriguchi
    有田入口
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:42
  4. 4
    09:27 - 13:56
    4h 29min JPY 44.820 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:10
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:38
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:35
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:45
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:57
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:35
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    13:45
    Yanagihara(Iwate)
    柳原(岩手県)
    Ga
    13:45
    13:56
  5. 5
    03:19 - 14:25
    11h 6min JPY 412.800
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    03:19
    14:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.