Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 玩具反斗城北上店

Xuất phát lúc
14:42 04/27, 2024
  1. 1
    14:57 - 19:38
    4h 41min JPY 44.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:39
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    15:39
    15:44
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    18:32
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:38
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:09
    Kitakami
    北上
    Ga
    West Exit
    19:09
    19:38
  2. 2
    14:57 - 19:43
    4h 46min JPY 44.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:39
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    15:39
    15:44
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    16:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    18:32
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:38
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:25
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    19:32
    Yanagihara(Iwate)
    柳原(岩手県)
    Ga
    19:32
    19:43
  3. 3
    14:57 - 19:43
    4h 46min JPY 44.820 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:40
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    16:01
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    18:32
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:38
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:25
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    19:32
    Yanagihara(Iwate)
    柳原(岩手県)
    Ga
    19:32
    19:43
  4. 4
    14:44 - 21:14
    6h 30min JPY 24.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:44
    14:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:01
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    15:01
    15:06
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    17:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    20:19
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:03
    Yanagihara(Iwate)
    柳原(岩手県)
    Ga
    21:03
    21:14
  5. 5
    14:42 - 01:55
    11h 13min JPY 343.300
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    14:42
    01:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.