Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 호텔 하나노유 온천 수영장

Xuất phát lúc
02:17 05/17, 2024
  1. 1
    06:08 - 10:57
    4h 49min JPY 40.060 IC JPY 40.058 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:53
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    06:53
    06:58
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:50
    Nagamachi
    長町
    Ga
    West Exit
    09:50
    09:56
    Nagamachi Sta. West Exit
    長町駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:19
    10:54
    Rairaikyo
    磊々峡
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:57
  2. 2
    06:08 - 10:57
    4h 49min JPY 40.270 IC JPY 40.268 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:53
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    06:53
    06:58
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:07
    Nagamachi
    長町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:18
    Nagamachiminami
    長町南
    Ga
    Exit West 2
    10:18
    10:21
    Nagamachiminami Sta.‧Taihaku Kuyakusho Mae
    長町南駅・太白区役所前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:23
    10:54
    Rairaikyo
    磊々峡
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:57
  3. 3
    05:09 - 11:14
    6h 5min JPY 45.890 IC JPY 45.891 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:58
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    05:58
    06:03
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:30
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:13
    10:18
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    63番のりば
    10:30
    11:12
    Zuiho Mae
    瑞鳳前
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:14
  4. 4
    05:09 - 11:14
    6h 5min JPY 23.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    10:15
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    10:15
    10:22
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    63番のりば
    10:30
    11:12
    Zuiho Mae
    瑞鳳前
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:14
  5. 5
    02:17 - 12:03
    9h 46min JPY 356.200
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    02:17
    12:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.