Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → ไคเซคาชิวายะ

Xuất phát lúc
04:55 05/18, 2024
  1. 1
    05:48 - 10:22
    4h 34min JPY 42.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:38
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    06:38
    06:43
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:00
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:03
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:10
    10:21
    Koriyama Shiyakusho (Fukushima)
    郡山市役所(福島県)
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:22
  2. 2
    05:48 - 10:22
    4h 34min JPY 42.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:38
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    06:38
    06:43
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:00
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:03
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:10
    10:18
    Ipponmatsu (Koriyama)
    一本松(郡山市)
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:22
  3. 3
    05:09 - 10:22
    5h 13min JPY 20.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:04
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    10:04
    10:10
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:10
    10:21
    Koriyama Shiyakusho (Fukushima)
    郡山市役所(福島県)
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:22
  4. 4
    05:09 - 10:22
    5h 13min JPY 19.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:32
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:32
    05:45
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    08:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:04
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    10:04
    10:10
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:10
    10:21
    Koriyama Shiyakusho (Fukushima)
    郡山市役所(福島県)
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:22
  5. 5
    04:55 - 13:25
    8h 30min JPY 304.700
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    04:55
    13:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.