Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → Suke Sushi

Xuất phát lúc
12:48 04/28, 2024
  1. 1
    13:27 - 23:34
    10h 7min JPY 10.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    13:51
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    13:51
    13:56
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:00
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    17:50
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    19:06
    Anamizu
    穴水
    Ga
    19:06
    23:34
  2. 2
    13:22 - 23:34
    10h 12min JPY 10.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    13:22
    13:25
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:31
    Suminokuracho
    角倉町
    Trạm Xe buýt
    13:31
    13:43
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:00
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    17:50
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    19:06
    Anamizu
    穴水
    Ga
    19:06
    23:34
  3. 3
    13:11 - 23:34
    10h 23min JPY 10.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    13:11
    13:14
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:57
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:07
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:00
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    17:50
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    19:06
    Anamizu
    穴水
    Ga
    19:06
    23:34
  4. 4
    15:27 - 00:39
    9h 12min JPY 11.930 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:47
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    15:47
    15:52
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    15:57
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    17:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:55
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    19:03
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    20:11
    Anamizu
    穴水
    Ga
    20:11
    00:39
  5. 5
    12:48 - 18:14
    5h 26min JPY 137.100
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    12:48
    18:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.