Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → โนโตะจิมะ

Xuất phát lúc
07:40 05/16, 2024
  1. 1
    08:28 - 14:59
    6h 31min JPY 9.880 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:51
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    08:51
    08:56
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    12:57
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:16
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    13:16
    14:59
  2. 2
    08:10 - 14:59
    6h 49min JPY 9.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    08:10
    08:13
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:18
    Suminokuracho
    角倉町
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:30
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    12:57
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:16
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    13:16
    14:59
  3. 3
    09:57 - 15:41
    5h 44min JPY 10.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:17
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    10:17
    10:22
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:27
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:58
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    13:58
    15:41
  4. 4
    08:41 - 15:41
    7h 0min JPY 9.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    08:41
    08:44
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    08:44
    09:27
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:36
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    11:15
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:36
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:58
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    13:58
    15:41
  5. 5
    07:40 - 12:39
    4h 59min JPY 126.200
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    07:40
    12:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.