Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → นากางาวะ อควาติก พาร์ก จังหวัดโทจิงิ

Xuất phát lúc
15:26 04/28, 2024
  1. 1
    15:27 - 23:52
    8h 25min JPY 18.470 IC JPY 18.469 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:47
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    15:47
    15:52
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    18:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:45
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:10
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    20:10
    23:52
  2. 2
    15:27 - 23:52
    8h 25min JPY 18.210 IC JPY 18.209 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    15:43
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    15:43
    15:56
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    18:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:45
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:10
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    20:10
    23:52
  3. 3
    15:27 - 00:22
    8h 55min JPY 51.170 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:55
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    15:59
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    15:59
    16:04
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:02
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:28
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:40
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    20:40
    00:22
  4. 4
    15:31 - 00:46
    9h 15min JPY 18.240 IC JPY 18.239 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    15:31
    15:34
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    15:34
    16:17
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:33
    19:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    20:38
    Nasushiobara
    那須塩原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:04
    Nishinasuno
    西那須野
    Ga
    East Exit
    21:04
    00:46
  5. 5
    15:26 - 23:27
    8h 1min JPY 216.900
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    15:26
    23:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.