Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

嵐山(阪急線) → JA中野市農產物產館「Oranche」

Xuất phát lúc
08:33 04/28, 2024
  1. 1
    09:27 - 14:50
    5h 23min JPY 12.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:47
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    09:47
    09:52
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    09:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:59
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Toyono
    豊野
    Ga
    14:27
    Tategahana
    立ヶ花
    Ga
    14:27
    14:50
  2. 2
    09:10 - 14:50
    5h 40min JPY 12.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    09:10
    09:13
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:59
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:59
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Toyono
    豊野
    Ga
    14:27
    Tategahana
    立ヶ花
    Ga
    14:27
    14:50
  3. 3
    08:57 - 14:50
    5h 53min JPY 15.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:12
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    09:12
    09:25
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:44
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    13:21
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Toyono
    豊野
    Ga
    14:27
    Tategahana
    立ヶ花
    Ga
    14:27
    14:50
  4. 4
    08:51 - 14:50
    5h 59min JPY 15.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    08:51
    08:54
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    08:54
    09:37
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:47
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:44
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    13:21
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Toyono
    豊野
    Ga
    14:27
    Tategahana
    立ヶ花
    Ga
    14:27
    14:50
  5. 5
    08:33 - 13:40
    5h 7min JPY 152.200
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    08:33
    13:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.