Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 道路休息站 俱利伽罗源平之乡 俱利伽罗塾

Xuất phát lúc
06:58 05/22, 2024
  1. 1
    07:32 - 10:52
    3h 20min JPY 8.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:40
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:53
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:53
    07:58
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:22
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    10:22
    10:52
  2. 2
    07:23 - 10:52
    3h 29min JPY 8.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    07:23
    07:26
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:26
    07:31
    Suminokuracho
    角倉町
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:43
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:22
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    10:22
    10:52
  3. 3
    07:12 - 10:52
    3h 40min JPY 8.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    07:12
    07:15
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:55
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:52
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:22
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    10:22
    10:52
  4. 4
    07:12 - 13:37
    6h 25min JPY 6.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    07:12
    07:15
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:55
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    11:40
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    12:44
    Tsubata
    津幡
    Ga
    12:44
    12:49
    Tsubata Sta.
    津幡駅
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:36
    Kurikara Cram school
    倶利伽羅塾
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:37
  5. 5
    06:58 - 10:47
    3h 49min JPY 102.700
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    06:58
    10:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.