Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → Roadside Station Agrimu Showa

Xuất phát lúc
19:56 05/01, 2024
  1. 1
    21:59 - 08:01
    10h 2min JPY 15.510 IC JPY 15.512 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:07
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:22
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    22:22
    22:27
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    22:36
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:02
    Iwamoto
    岩本
    Ga
    07:02
    08:01
  2. 2
    21:59 - 08:01
    10h 2min JPY 15.340 IC JPY 15.336 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:07
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:22
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    22:22
    22:27
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    22:36
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:44
    Shinmaebashi Sta.
    新前橋駅
    Trạm Xe buýt
    05:44
    05:51
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:02
    Iwamoto
    岩本
    Ga
    07:02
    08:01
  3. 3
    20:50 - 08:01
    11h 11min JPY 12.550 IC JPY 12.552 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    20:58
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:12
    Omiya(Kyoto)
    大宮(京都府)
    Ga
    Exit 2B
    21:12
    21:16
    Shijo Omiya
    四条大宮(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:16
    21:34
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G1のりば
    21:34
    21:38
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:02
    Iwamoto
    岩本
    Ga
    07:02
    08:01
  4. 4
    20:42 - 08:01
    11h 19min JPY 12.540 IC JPY 12.542 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:50
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:09
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    21:09
    21:14
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    21:22
    21:32
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    05:24
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:02
    Iwamoto
    岩本
    Ga
    07:02
    08:01
  5. 5
    19:56 - 02:27
    6h 31min JPY 180.500
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    19:56
    02:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.