Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

嵐山(阪急線) → Yuyu Land·花椿

Xuất phát lúc
15:25 05/01, 2024
  1. 1
    15:26 - 20:41
    5h 15min JPY 10.220 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:34
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:46
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    15:46
    15:51
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    15:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    17:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:49
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    18:37
    Takaoka
    高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:43
    Johana
    城端
    Ga
    19:43
    20:41
  2. 2
    15:26 - 20:41
    5h 15min JPY 9.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:34
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:46
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    15:46
    15:51
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    15:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    17:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:55
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    17:55
    18:01
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:30
    19:21
    Fukumitsu Sta.
    福光駅
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:27
    Fukumitsu
    福光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    19:43
    Johana
    城端
    Ga
    19:43
    20:41
  3. 3
    16:23 - 21:37
    5h 14min JPY 9.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    16:23
    16:26
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:26
    16:31
    Suminokuracho
    角倉町
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:43
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:46
    17:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    19:06
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:39
    Johana
    城端
    Ga
    20:39
    21:37
  4. 4
    16:11 - 21:37
    5h 26min JPY 9.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    16:11
    16:14
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:57
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:07
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    19:06
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:39
    Johana
    城端
    Ga
    20:39
    21:37
  5. 5
    15:25 - 19:29
    4h 4min JPY 113.100
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    15:25
    19:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.