Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

嵐山(阪急線) → 舊輕銀座(舊輕井澤銀座通)

Xuất phát lúc
03:19 05/02, 2024
  1. 1
    05:09 - 10:04
    4h 55min JPY 18.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:43
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    09:43
    09:48
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:02
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:04
  2. 2
    05:09 - 10:04
    4h 55min JPY 18.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:31
    05:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:43
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    09:43
    09:48
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:02
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:04
  3. 3
    06:28 - 10:44
    4h 16min JPY 18.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:36
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:51
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:51
    06:56
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:32
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    North Exit
    10:32
    10:37
    Karuizawa Sta.
    軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    10:42
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:44
  4. 4
    05:09 - 11:41
    6h 32min JPY 13.680 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:55
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:18
    Nakakaruizawa
    中軽井沢
    Ga
    North Exit
    11:18
    11:21
    Nakakaruizawa Sta.
    中軽井沢駅
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:40
    Kyukaruizawa
    旧軽井沢
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:41
  5. 5
    03:19 - 09:04
    5h 45min JPY 173.800
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    03:19
    09:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.