Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
123:10 - 08:239h 13min JPY 6.120 Đổi tàu 7 lần23:103 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ23:223 StopsHankyu Kyoto Line Semi S-Expressđến Kyoto-Kawaramachi Sân ga: 2, 3 Lên xe: Middle/BackJPY 240 8minKatsura Đến Karasuma Bảng giờ
- Karasuma
- 烏丸
- Ga
23:30Walk0m 5min23:352 StopsKyoto City Subway Karasuma Lineđến Takeda(Kyoto) Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 220 4minShijo Đến Kyoto Bảng giờ23:4617 StopsJR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)đến Omiimazu Sân ga: 358minKyoto Đến Omiimazu Bảng giờ06:1006:4507:261 StopsKagayakiKagayaki 504 đến Tokyo Sân ga: 12JPY 2.640 17minJPY 2.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.570 Toa Xanh JPY 8.810 Gran Class 07:57- Morita
- 森田
- Ga
08:02Walk1.7km 21min -
222:58 - 08:519h 53min JPY 3.720 Đổi tàu 6 lần22:583 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ23:103 StopsHankyu Kyoto Line Semi S-Expressđến Kyoto-Kawaramachi Sân ga: 2, 3 Lên xe: Middle/BackJPY 240 8minKatsura Đến Karasuma Bảng giờ
- Karasuma
- 烏丸
- Ga
23:18Walk0m 5min23:242 StopsKyoto City Subway Karasuma Lineđến Takeda(Kyoto) Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 220 4minShijo Đến Kyoto Bảng giờ23:3706:1107:0908:1211 StopsEchizen Railway Mikuni-Awara Lineđến Nishinagata-yurinosatoJPY 430 21minFukui(Fukui) Đến Washizukaharibara Bảng giờ- Washizukaharibara
- 鷲塚針原
- Ga
08:33Walk1.4km 18min -
322:41 - 08:5110h 10min JPY 3.750 Đổi tàu 5 lần22:413 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ22:582 StopsHankyu Kyoto Lineđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: FrontJPY 200 4minKatsura Đến Higashimuko Bảng giờ
- Higashimuko
- 東向日
- Ga
- East Exit
23:02Walk627m 13min23:2622 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Maibara Sân ga: 21h 20minMukomachi Đến Maibara Bảng giờ06:1107:0908:1211 StopsEchizen Railway Mikuni-Awara Lineđến Nishinagata-yurinosatoJPY 430 21minFukui(Fukui) Đến Washizukaharibara Bảng giờ- Washizukaharibara
- 鷲塚針原
- Ga
08:33Walk1.4km 18min -
423:51 - 09:019h 10min JPY 3.320 Đổi tàu 7 lần23:513 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ05:102 StopsHankyu Kyoto Lineđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: FrontJPY 200 4minKatsura Đến Higashimuko Bảng giờ
- Higashimuko
- 東向日
- Ga
- East Exit
05:14Walk627m 13min05:3805:5120 StopsJR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)đến Nagahara(Shiga) Sân ga: 31h 12minKyoto Đến Nagahara Bảng giờ07:181 StopsJR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)đến Maibara Sân ga: 1, 26minNagahara Đến Omishiotsu Bảng giờ07:2707:4508:35- Morita
- 森田
- Ga
08:40Walk1.7km 21min -
522:41 - 01:362h 55min JPY 88.300
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.