Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 가쓰야마죠 성 박물관

Xuất phát lúc
20:42 05/01, 2024
  1. 1
    20:42 - 00:59
    4h 17min JPY 7.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:50
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:04
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    21:04
    21:09
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    22:16
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:48
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    00:11
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    00:11
    00:59
  2. 2
    21:31 - 08:00
    10h 29min JPY 5.200 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:39
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    21:55
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    21:55
    22:00
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:41
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:20
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    00:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:28
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    07:28
    07:31
    Katsuyama Sta. Mae
    勝山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi
    元町(勝山市)
    Trạm Xe buýt
    07:48
    Minabe Chugakko Mae (Fukui)
    南部中学校前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    07:48
    08:00
  3. 3
    21:15 - 08:00
    10h 45min JPY 4.240 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:23
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:30
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    21:30
    21:43
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:08
    Ishiyama
    石山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:56
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:55
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    06:23
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:28
    Katsuyama
    勝山
    Ga
    07:28
    07:31
    Katsuyama Sta. Mae
    勝山駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi
    元町(勝山市)
    Trạm Xe buýt
    07:48
    Minabe Chugakko Mae (Fukui)
    南部中学校前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    07:48
    08:00
  4. 4
    20:42 - 23:48
    3h 6min JPY 80.500
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    20:42
    23:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.