Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
120:42 - 00:594h 17min JPY 7.610 Đổi tàu 5 lần20:423 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ20:563 StopsHankyu Kyoto Line Semi S-Expressđến Kyoto-Kawaramachi Sân ga: 2, 3 Lên xe: Middle/BackJPY 240 8minKatsura Đến Karasuma Bảng giờ
- Karasuma
- 烏丸
- Ga
21:04Walk0m 5min21:112 StopsKyoto City Subway Karasuma Lineđến Takeda(Kyoto) Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 220 4minShijo Đến Kyoto Bảng giờ21:2122:282 StopsTsurugiTsurugi 50 đến Toyama Sân ga: 12JPY 2.640 20minJPY 3.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.760 Toa Xanh 23:2022 StopsEchizen Railway Katsuyama-Eiheiji Lineđến KatsuyamaJPY 820 51minFukui(Fukui) Đến Katsuyama Bảng giờ- Katsuyama
- 勝山
- Ga
00:11Walk3.8km 48min -
221:31 - 08:0010h 29min JPY 5.200 Đổi tàu 7 lần21:313 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ21:483 StopsHankyu Kyoto Line Semi S-Expressđến Kyoto-Kawaramachi Sân ga: 2, 3 Lên xe: Middle/BackJPY 240 7minKatsura Đến Karasuma Bảng giờ
- Karasuma
- 烏丸
- Ga
21:55Walk0m 5min22:082 StopsKyoto City Subway Karasuma Lineđến Takeda(Kyoto) Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 220 4minShijo Đến Kyoto Bảng giờ22:221 StopsKodamaKodama 768 đến Nagoya Sân ga: 1219minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh 22:481 StopsJR Hokuriku Main Line Rapidđến Tsuruga Sân ga: 6JPY 1.690 32minMaibara Đến Tsuruga Bảng giờ23:2206:3022 StopsEchizen Railway Katsuyama-Eiheiji Lineđến KatsuyamaJPY 820 58minFukui(Fukui) Đến Katsuyama Bảng giờ- Katsuyama
- 勝山
- Ga
07:28Walk59m 3min- Katsuyama Sta. Mae
- 勝山駅前
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
07:443 Stops福井県勝山市 遅羽線勝山市コミュニティバス 遅羽線 đến Fukui Katsuyama Sogo Byoin4minKatsuyama Sta. Mae Đến Motomachi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Motomachi
- 元町(勝山市)
- Trạm Xe buýt
5 Stops福井県勝山市 遅羽線勝山市コミュニティバス [要電話予約]遅羽線 đến Fukui Katsuyama Sogo ByoinJPY 100 0minMotomachi Đến Minabe Chugakko Mae (Fukui) Bảng giờ- Minabe Chugakko Mae (Fukui)
- 南部中学校前(福井県)
- Trạm Xe buýt
07:48Walk969m 12min -
321:15 - 08:0010h 45min JPY 4.240 Đổi tàu 7 lần21:153 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ21:262 StopsHankyu Kyoto Lineđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: FrontJPY 200 4minKatsura Đến Higashimuko Bảng giờ
- Higashimuko
- 東向日
- Ga
- East Exit
21:30Walk627m 13min21:447 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Yasu(Shiga) Sân ga: 224minMukomachi Đến Ishiyama Bảng giờ22:158 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Maibara Sân ga: 3, 441minIshiyama Đến Maibara Bảng giờ23:0805:3206:3022 StopsEchizen Railway Katsuyama-Eiheiji Lineđến KatsuyamaJPY 820 58minFukui(Fukui) Đến Katsuyama Bảng giờ- Katsuyama
- 勝山
- Ga
07:28Walk59m 3min- Katsuyama Sta. Mae
- 勝山駅前
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
07:443 Stops福井県勝山市 遅羽線勝山市コミュニティバス 遅羽線 đến Fukui Katsuyama Sogo Byoin4minKatsuyama Sta. Mae Đến Motomachi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Motomachi
- 元町(勝山市)
- Trạm Xe buýt
5 Stops福井県勝山市 遅羽線勝山市コミュニティバス [要電話予約]遅羽線 đến Fukui Katsuyama Sogo ByoinJPY 100 0minMotomachi Đến Minabe Chugakko Mae (Fukui) Bảng giờ- Minabe Chugakko Mae (Fukui)
- 南部中学校前(福井県)
- Trạm Xe buýt
07:48Walk969m 12min -
420:42 - 23:483h 6min JPY 80.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.