Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → สูซากิเรียวกัง

Xuất phát lúc
11:07 05/12, 2024
  1. 1
    11:44 - 17:37
    5h 53min JPY 16.220 IC JPY 16.210 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:01
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    12:01
    12:06
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:20
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:48
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    16:48
    16:51
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:00
    17:36
    Oganomachi
    小鹿野町
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:37
  2. 2
    11:44 - 17:37
    5h 53min JPY 16.010 IC JPY 16.001 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:01
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    12:01
    12:06
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:15
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:48
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    16:48
    16:51
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:00
    17:36
    Oganomachi
    小鹿野町
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:37
  3. 3
    11:31 - 17:37
    6h 6min JPY 15.780 IC JPY 15.771 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    11:31
    11:34
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:34
    12:17
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:30
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:19
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:48
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    16:48
    16:51
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:00
    17:36
    Oganomachi
    小鹿野町
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:37
  4. 4
    11:14 - 17:37
    6h 23min JPY 15.110 IC JPY 15.101 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:31
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    11:31
    11:36
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:44
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:37
    Hanno
    飯能
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:32
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    16:32
    16:35
    Seibu-Chichibu Sta.
    西武秩父駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:00
    17:36
    Oganomachi
    小鹿野町
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:37
  5. 5
    11:07 - 17:40
    6h 33min JPY 170.400
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    11:07
    17:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.