Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → OkadaIRa高尔夫球Lynx

Xuất phát lúc
06:55 04/28, 2024
  1. 1
    06:58 - 12:56
    5h 58min JPY 15.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:06
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:21
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:21
    07:26
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:21
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    11:21
    11:24
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:35
    11:58
    Miyaji (Ibaraki)
    宮地(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:56
  2. 2
    07:01 - 13:01
    6h 0min JPY 16.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    07:01
    07:04
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:09
    Suminokuracho
    角倉町
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:21
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    10:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    11:15
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    11:15
    11:18
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:35
    12:10
    Ubagami
    姥神
    Trạm Xe buýt
    12:10
    13:01
  3. 3
    06:58 - 13:01
    6h 3min JPY 15.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:06
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:21
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:21
    07:26
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:21
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    11:21
    11:24
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:35
    12:10
    Ubagami
    姥神
    Trạm Xe buýt
    12:10
    13:01
  4. 4
    10:14 - 15:56
    5h 42min JPY 16.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:37
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    10:37
    10:42
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    13:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:11
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    14:11
    14:14
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:35
    14:58
    Miyaji (Ibaraki)
    宮地(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    14:58
    15:56
  5. 5
    06:55 - 14:02
    7h 7min JPY 198.100
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    06:55
    14:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.