Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

嵐山(阪急線) → 福井綜合植物園Plantopia

Xuất phát lúc
18:22 04/30, 2024
  1. 1
    18:24 - 21:57
    3h 33min JPY 7.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:32
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:44
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    18:44
    18:49
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:07
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:39
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    20:39
    20:44
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:55
    21:41
    Uchigori
    内郡
    Trạm Xe buýt
    21:41
    21:57
  2. 2
    18:45 - 23:11
    4h 26min JPY 5.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:53
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:04
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    19:04
    19:09
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katata
    堅田
    Ga
    20:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:19
    Sabae
    鯖江
    Ga
    21:19
    23:11
  3. 3
    20:00 - 00:11
    4h 11min JPY 5.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:08
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:20
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    20:20
    20:25
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Katata
    堅田
    Ga
    21:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:19
    Sabae
    鯖江
    Ga
    22:19
    00:11
  4. 4
    18:24 - 00:11
    5h 47min JPY 3.040 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:32
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:44
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    18:44
    18:49
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    18:55
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    20:06
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:32
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    20:49
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:19
    Sabae
    鯖江
    Ga
    22:19
    00:11
  5. 5
    18:22 - 21:09
    2h 47min JPY 68.400
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    18:22
    21:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.