Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 후쿠이시 이지라칸

Xuất phát lúc
12:29 05/01, 2024
  1. 1
    15:26 - 18:56
    3h 30min JPY 7.790 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:34
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    15:46
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    15:46
    15:51
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    15:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    17:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:30
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    17:30
    17:35
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:35
    18:19
    Miyama Station
    美山駅
    Trạm Xe buýt
    18:23
    18:56
    Ijira Onsen
    伊自良温泉
    Trạm Xe buýt
    18:56
    18:56
  2. 2
    12:57 - 18:56
    5h 59min JPY 5.850 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:17
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    13:17
    13:22
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:26
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:54
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    17:28
    Miyama
    美山
    Ga
    17:28
    17:31
    Miyama Station
    美山駅
    Trạm Xe buýt
    18:23
    18:56
    Ijira Onsen
    伊自良温泉
    Trạm Xe buýt
    18:56
    18:56
  3. 3
    12:57 - 18:56
    5h 59min JPY 4.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:13
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    13:13
    13:26
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:41
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    15:15
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:58
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    16:58
    17:03
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:35
    18:19
    Miyama Station
    美山駅
    Trạm Xe buýt
    18:23
    18:56
    Ijira Onsen
    伊自良温泉
    Trạm Xe buýt
    18:56
    18:56
  4. 4
    12:44 - 18:56
    6h 12min JPY 4.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    12:44
    12:47
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:34
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    15:15
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:58
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    16:58
    17:03
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:35
    18:19
    Miyama Station
    美山駅
    Trạm Xe buýt
    18:23
    18:56
    Ijira Onsen
    伊自良温泉
    Trạm Xe buýt
    18:56
    18:56
  5. 5
    12:29 - 15:32
    3h 3min JPY 77.000
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    12:29
    15:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.