Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → Asunaro Honjin

Xuất phát lúc
01:09 04/28, 2024
  1. 1
    05:09 - 09:30
    4h 21min JPY 14.370 IC JPY 14.313 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:43
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:43
    05:48
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:35
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    09:26
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    09:26
    09:30
  2. 2
    05:09 - 09:32
    4h 23min JPY 14.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:11
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:29
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    North Exit
    09:29
    09:32
  3. 3
    05:09 - 10:05
    4h 56min JPY 14.150 IC JPY 14.144 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:41
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    05:41
    05:50
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:01
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    10:01
    10:05
  4. 4
    05:09 - 10:15
    5h 6min JPY 14.110 IC JPY 14.053 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:32
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:32
    05:45
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:09
    09:29
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    10:11
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    10:11
    10:15
  5. 5
    01:09 - 07:29
    6h 20min JPY 215.100
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    01:09
    07:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.