Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
아라시야마(한큐선) → 세븐은행 이토요카도 식품 관 라라포트 신미사토 점 ATM
- Xuất phát lúc
- 14:50 04/27, 2024
-
115:14 - 19:144h 0min JPY 14.330 Đổi tàu 6 lần15:143 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ15:251 StopsHankyu Kyoto Line Limited Expressđến Kyoto-Kawaramachi Sân ga: 2, 3 Lên xe: Middle/BackJPY 240 6minKatsura Đến Karasuma Bảng giờ
- Karasuma
- 烏丸
- Ga
15:31Walk0m 5min15:382 StopsKyoto City Subway Karasuma Lineđến Takeda(Kyoto) Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 220 4minShijo Đến Kyoto Bảng giờ15:543 StopsNozomiNozomi 160 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 4minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 18:048 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Line Rapidđến Narita Sân ga: 11 Lên xe: Front/Middle35minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trướcShinagawa Đến Matsudo Bảng giờ18:493 StopsJR Joban Line Localđến Abiko(Chiba) Lên xe: Middle/Back7minMatsudo Đến Shim-Matsudo Bảng giờ19:003 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Fuchuhommachi Sân ga: 3JPY 8.910 7minShim-Matsudo Đến Shim-Misato Bảng giờ- Shim-Misato
- 新三郷
- Ga
- West Exit
19:07Walk514m 7min -
214:57 - 19:224h 25min JPY 14.290 Đổi tàu 5 lần14:573 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ15:092 StopsHankyu Kyoto Line Semi-Expressđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: FrontJPY 200 4minKatsura Đến Higashimuko Bảng giờ
- Higashimuko
- 東向日
- Ga
- East Exit
15:13Walk627m 13min15:2715:453 StopsNozomiNozomi 98 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 4minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 17:5922 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back51minShinagawa Đến Minami-Urawa Bảng giờ18:547 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Tokyo Sân ga: 6JPY 9.130 21minMinami-Urawa Đến Shim-Misato Bảng giờ- Shim-Misato
- 新三郷
- Ga
- West Exit
19:15Walk514m 7min -
314:51 - 19:324h 41min JPY 14.100 Đổi tàu 2 lần
- 아라시야마(한큐선)
- 嵐山〔阪急線〕
- Ga
14:51Walk149m 3min- Hankyu Arashiyama Sta.
- 阪急嵐山駅前
- Trạm Xe buýt
14:5426 StopsKyoto City Bus [28]đến Kyoto Sta.JPY 230 43minHankyu Arashiyama Sta. Đến Kyoto Sta. Bảng giờ- Kyoto Sta.
- 京都駅前
- Trạm Xe buýt
15:37Walk248m 13min15:544 StopsNozomiNozomi 160 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 12minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 18:329 StopsJR Musashino Lineđến Fuchuhommachi Sân ga: Keiyo Line underground platform 230minTokyo Đến Nishi-Funabashi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Nishi-Funabashi
- 西船橋
- Ga
8 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Fuchuhommachi Sân ga: 9, 10JPY 8.910 23minNishi-Funabashi Đến Shim-Misato Bảng giờ- Shim-Misato
- 新三郷
- Ga
- West Exit
19:25Walk514m 7min -
415:27 - 20:044h 37min JPY 30.310 IC JPY 30.303 Đổi tàu 6 lần15:273 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ15:383 StopsHankyu Kyoto Line Limited Expressđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 4, 517minKatsura Đến Ibarakishi(Hankyu Line) Bảng giờ15:571 StopsHankyu Kyoto Line Semi-Expressđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 3, 4 Lên xe: Front/MiddleJPY 330 2minIbarakishi(Hankyu Line) Đến Minamiibaraki(Hankyu Line) Bảng giờ
- Minamiibaraki(Hankyu Line)
- 南茨木(阪急線)
- Ga
- West Exit
15:59Walk153m 5min16:048 StopsOsaka Monorailđến Osaka Airport Sân ga: 2JPY 440 25minMinamiibaraki(Osaka Monorail) Đến Osaka Airport Bảng giờ17:001 StopsJALJAL128 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 27.750 1h 20minOsaka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
18:25Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
18:351 Stops東京空港交通 羽田空港-新浦安エリア東京ベイシティ交通 空港連絡バス đến Shione no machiJPY 1.300 35minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop) Bảng giờ- Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
- 新浦安駅〔バス停〕
- Trạm Xe buýt
19:10Walk126m 6min19:222 StopsJR Musashino Lineđến Fuchuhommachi Sân ga: 1, 212minShin-Urayasu Đến Nishi-Funabashi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Nishi-Funabashi
- 西船橋
- Ga
8 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Fuchuhommachi Sân ga: 9, 10JPY 490 IC JPY 483 23minNishi-Funabashi Đến Shim-Misato Bảng giờ- Shim-Misato
- 新三郷
- Ga
- West Exit
19:57Walk514m 7min -
514:50 - 21:116h 21min JPY 177.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.