Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 세븐은행 이토요카도 식품 관 라라포트 신미사토 점 ATM

Xuất phát lúc
14:50 04/27, 2024
  1. 1
    15:14 - 19:14
    4h 0min JPY 14.330 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:31
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    15:31
    15:36
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    17:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:39
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    18:56
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:07
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    19:07
    19:14
  2. 2
    14:57 - 19:22
    4h 25min JPY 14.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:13
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    15:13
    15:26
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:35
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:50
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:15
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    19:15
    19:22
  3. 3
    14:51 - 19:32
    4h 41min JPY 14.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    14:51
    14:54
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:37
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:54
    18:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    19:25
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    19:25
    19:32
  4. 4
    15:27 - 20:04
    4h 37min JPY 30.310 IC JPY 30.303 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:55
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    15:59
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    15:59
    16:04
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:25
    18:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:35
    19:10
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:16
    Shin-Urayasu
    新浦安
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    19:57
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    19:57
    20:04
  5. 5
    14:50 - 21:11
    6h 21min JPY 177.500
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    14:50
    21:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.