Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → โตเกียวฮิโรชิเซ็นโอจิไอสถานที่จัดงานศพ
- Xuất phát lúc
- 22:28 04/30, 2024
-
123:10 - 06:247h 14min JPY 12.110 IC JPY 12.106 Đổi tàu 4 lần23:103 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ23:223 StopsHankyu Kyoto Line Semi S-Expressđến Kyoto-Kawaramachi Sân ga: 2, 3 Lên xe: Middle/BackJPY 240 8minKatsura Đến Karasuma Bảng giờ
- Karasuma
- 烏丸
- Ga
23:30Walk0m 5min23:352 StopsKyoto City Subway Karasuma Lineđến Takeda(Kyoto) Sân ga: 1 Lên xe: 3JPY 220 4minShijo Đến Kyoto Bảng giờ- Kyoto
- 京都
- Ga
23:39Walk365m 10min- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- 観光バス駐車場
00:001 Stops高速バス サンシャインエクスプレス ※運行日注意đến Tokyo Sta. Kaji Bridge ParkingJPY 11.500 6h 0minKyoto Sta. Hachijo Exit Đến Shinjuku Expressway Bus Terminal Bảng giờ- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
06:00Walk171m 8min06:092 StopsJR Chuosobu Line Localđến Mitaka Sân ga: 16 Lên xe: FrontJPY 150 IC JPY 146 4minShinjuku Đến Higashi-Nakano Bảng giờ- Higashi-Nakano
- 東中野
- Ga
- West Exit
06:13Walk975m 11min -
222:41 - 06:247h 43min JPY 11.890 IC JPY 11.886 Đổi tàu 3 lần22:413 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ22:585 StopsHankyu Kyoto Lineđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 4, 5JPY 240 11minKatsura Đến Nishiyama-Tennozan Bảng giờ
- Nishiyama-Tennozan
- 西山天王山
- Ga
23:09Walk253m 6min- Highway Nagaokakyo
- 高速長岡京
- Trạm Xe buýt
23:202 Stops高速バス サンシャインエクスプレス ※運行日注意đến Tokyo Sta. Kaji Bridge ParkingJPY 11.500 6h 40minHighway Nagaokakyo Đến Shinjuku Expressway Bus Terminal Bảng giờ- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
06:00Walk171m 8min06:092 StopsJR Chuosobu Line Localđến Mitaka Sân ga: 16 Lên xe: FrontJPY 150 IC JPY 146 4minShinjuku Đến Higashi-Nakano Bảng giờ- Higashi-Nakano
- 東中野
- Ga
- West Exit
06:13Walk975m 11min -
322:41 - 06:267h 45min JPY 12.090 IC JPY 12.085 Đổi tàu 4 lần22:413 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ22:585 StopsHankyu Kyoto Lineđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 4, 5JPY 240 11minKatsura Đến Nishiyama-Tennozan Bảng giờ
- Nishiyama-Tennozan
- 西山天王山
- Ga
23:09Walk253m 6min- Highway Nagaokakyo
- 高速長岡京
- Trạm Xe buýt
23:202 Stops高速バス サンシャインエクスプレス ※運行日注意đến Tokyo Sta. Kaji Bridge ParkingJPY 11.500 6h 40minHighway Nagaokakyo Đến Shinjuku Expressway Bus Terminal Bảng giờ- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
06:00Walk171m 8min06:081 StopsJR Chuo Line Rapidđến Takao(Tokyo) Sân ga: 12 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 170 IC JPY 167 4minShinjuku Đến Nakano(Tokyo) Bảng giờ06:161 StopsTokyo Metro Tozai Lineđến Nishi-Funabashi Sân ga: 5 Lên xe: 10JPY 180 IC JPY 178 3minNakano(Tokyo) Đến Ochiai(Tokyo) Bảng giờ- Ochiai(Tokyo)
- 落合(東京都)
- Ga
- Exit 1
06:19Walk653m 7min -
422:41 - 06:337h 52min JPY 11.960 Đổi tàu 3 lần22:413 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ22:585 StopsHankyu Kyoto Lineđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 4, 5JPY 240 11minKatsura Đến Nishiyama-Tennozan Bảng giờ
- Nishiyama-Tennozan
- 西山天王山
- Ga
23:09Walk253m 6min- Highway Nagaokakyo
- 高速長岡京
- Trạm Xe buýt
23:202 Stops高速バス サンシャインエクスプレス ※運行日注意đến Tokyo Sta. Kaji Bridge ParkingJPY 11.500 6h 40minHighway Nagaokakyo Đến Shinjuku Expressway Bus Terminal Bảng giờ- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
06:00Walk333m 13min06:13- TÀU ĐI THẲNG
- Tocho-mae
- 都庁前
- Ga
4 StopsToei Oedo Line(Hikarigaoka-Tocho-Mae)đến Hikarigaoka Sân ga: 4 Lên xe: 3・7JPY 220 IC JPY 220 7minTocho-mae Đến Nakai Bảng giờ- Nakai
- 中井
- Ga
- Exit A1
06:22Walk723m 11min -
522:28 - 04:195h 51min JPY 201.500
- อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
- 嵐山〔阪急線〕
22:28Xe hơi/Tắc-xi467.4km 5h 51min
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.