Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → โตเกียวสกายทรี

Xuất phát lúc
03:31 05/02, 2024
  1. 1
    05:09 - 09:02
    3h 53min JPY 13.990 IC JPY 13.989 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:43
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:43
    05:48
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:36
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:59
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit B3
    08:59
    09:02
  2. 2
    05:09 - 09:02
    3h 53min JPY 13.730 IC JPY 13.729 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:31
    05:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:36
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:59
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit B3
    08:59
    09:02
  3. 3
    05:09 - 09:03
    3h 54min JPY 14.210 IC JPY 14.202 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:59
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit B3
    08:59
    09:03
  4. 4
    05:09 - 09:03
    3h 54min JPY 13.950 IC JPY 13.942 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:31
    05:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:59
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit B3
    08:59
    09:03
  5. 5
    03:31 - 09:30
    5h 59min JPY 205.700
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    03:31
    09:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.