Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → GINZA SIX

Xuất phát lúc
17:17 05/01, 2024
  1. 1
    17:20 - 20:34
    3h 14min JPY 13.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:28
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:40
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    17:40
    17:45
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    17:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    20:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:24
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    Ginza Exit
    20:24
    20:34
  2. 2
    17:20 - 20:36
    3h 16min JPY 13.960 IC JPY 13.958 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:28
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:40
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    17:40
    17:45
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    17:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    20:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:24
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:33
    Ginza
    銀座
    Ga
    Exit A3
    20:33
    20:36
  3. 3
    17:20 - 20:39
    3h 19min JPY 14.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:28
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:40
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    17:40
    17:45
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    17:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    20:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    20:32
    Higashi-ginza
    東銀座
    Ga
    Exit A1
    20:32
    20:39
  4. 4
    17:33 - 20:44
    3h 11min JPY 13.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    17:41
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:51
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    17:51
    17:56
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    20:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:34
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    Ginza Exit
    20:34
    20:44
  5. 5
    17:17 - 23:10
    5h 53min JPY 168.300
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    17:17
    23:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.