Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

嵐山(阪急線) → MARUSA水果古屋農園 MARUSA MARCHE 烹調工作室

Xuất phát lúc
22:26 05/08, 2024
  1. 1
    22:26 - 08:13
    9h 47min JPY 14.000 IC JPY 14.002 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:34
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    22:54
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    22:54
    22:59
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:14
    23:24
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:40
    Takao Sta. South Exit
    高尾駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:35
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    07:35
    07:37
    Isawaonsen Sta.
    石和温泉駅
    Trạm Xe buýt
    07:38
    07:47
    Tanaka Kominkan (Yamanashi)
    田中公民館(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:06
    Chugin Ichinomiya Branch Mae
    中銀一宮支店前
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:13
  2. 2
    23:30 - 08:47
    9h 17min JPY 11.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:38
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    23:51
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    23:51
    23:57
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    00:08
    06:06
    Chuodo-Hachioji
    中央道八王子
    Trạm Xe buýt
    06:06
    06:09
    Chuodo-Hachioji
    中央道八王子
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:45
    Ichinomiya (Yamanashi)
    一宮(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:47
  3. 3
    22:41 - 08:47
    10h 6min JPY 13.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:49
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:09
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    23:09
    23:15
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:05
    08:45
    Ichinomiya (Yamanashi)
    一宮(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:47
  4. 4
    05:48 - 11:07
    5h 19min JPY 15.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:07
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:07
    06:12
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    09:18
    09:23
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:25
    11:05
    Ichinomiya (Yamanashi)
    一宮(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:07
  5. 5
    22:26 - 03:29
    5h 3min JPY 179.700
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    22:26
    03:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.