Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → โอเอโดะอองเซ็นโมโนงาตาริ อุรายาสุมังเงะเคียว

Xuất phát lúc
23:48 05/21, 2024
  1. 1
    23:51 - 09:14
    9h 23min JPY 14.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:12
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    00:12
    00:18
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    01:30
    05:10
    Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)
    名古屋駅〔則武1丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:00
    Shin-Urayasu
    新浦安
    Ga
    South Exit
    09:00
    09:03
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    09:03
    09:11
    Hinode-Nishi
    日の出西
    Trạm Xe buýt
    09:11
    09:14
  2. 2
    05:09 - 09:20
    4h 11min JPY 14.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:43
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:43
    05:48
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:03
    Shin-Urayasu
    新浦安
    Ga
    South Exit
    09:03
    09:06
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    09:07
    09:14
    Juntendo University‧Hinode‧East Exit
    順天堂大学・日の出・東口
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:20
  3. 3
    05:09 - 09:24
    4h 15min JPY 13.910 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:31
    05:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:08
    Shin-Urayasu
    新浦安
    Ga
    South Exit
    09:08
    09:11
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    Dのりば
    09:12
    09:19
    Bay Park
    ベイパーク
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:24
  4. 4
    05:29 - 09:30
    4h 1min JPY 14.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    05:51
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:51
    05:56
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:16
    Shin-Urayasu
    新浦安
    Ga
    South Exit
    09:16
    09:19
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    09:19
    09:27
    Hinode-Nishi
    日の出西
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:30
  5. 5
    23:48 - 05:56
    6h 8min JPY 210.300
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    23:48
    05:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.