Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → Molly fantasy永旺梦乐城鸟取北店

Xuất phát lúc
17:36 04/27, 2024
  1. 1
    17:57 - 22:26
    4h 29min JPY 8.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:43
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    18:43
    18:54
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    21:47
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    21:58
    Koyama
    湖山
    Ga
    21:58
    22:26
  2. 2
    17:57 - 22:26
    4h 29min JPY 7.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:50
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:17
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    19:17
    19:25
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    21:47
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    21:58
    Koyama
    湖山
    Ga
    21:58
    22:26
  3. 3
    17:57 - 22:26
    4h 29min JPY 7.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:43
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    18:43
    18:53
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:04
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    21:47
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    21:58
    Koyama
    湖山
    Ga
    21:58
    22:26
  4. 4
    17:44 - 22:26
    4h 42min JPY 7.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:48
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    18:48
    18:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:04
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    21:47
    Tottori
    鳥取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    21:58
    Koyama
    湖山
    Ga
    21:58
    22:26
  5. 5
    17:36 - 20:41
    3h 5min JPY 79.900
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    17:36
    20:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.