Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → GUอิออนมอลล์ทตโตริคิตะ

Xuất phát lúc
05:06 05/01, 2024
  1. 1
    06:43 - 10:58
    4h 15min JPY 9.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:51
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:27
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    07:27
    07:34
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:28
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:12
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    10:12
    10:17
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:25
    10:45
    Yasunaga Kita
    安長北
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:58
  2. 2
    06:08 - 10:58
    4h 50min JPY 8.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:56
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:47
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    07:47
    07:55
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:12
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    10:12
    10:17
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:25
    10:45
    Yasunaga Kita
    安長北
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:58
  3. 3
    06:08 - 11:19
    5h 11min JPY 8.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    07:23
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    07:23
    07:34
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:12
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    10:12
    10:17
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:25
    11:16
    Minamigakuma Exit
    南隈口
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:19
  4. 4
    05:48 - 11:30
    5h 42min JPY 4.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:36
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    06:36
    06:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:55
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:34
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:56
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    10:56
    11:01
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:05
    11:28
    Minamigakuma Exit
    南隈口
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:30
  5. 5
    05:06 - 08:08
    3h 2min JPY 79.900
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    05:06
    08:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.