Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → Tenkaippin Higashi Maizuru

Xuất phát lúc
23:00 04/28, 2024
  1. 1
    23:51 - 08:05
    8h 14min JPY 2.330 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:06
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    00:06
    00:19
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:35
    00:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:15
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:11
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:47
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    North Exit
    07:47
    07:52
    Higashi Maizuru Eki-mae
    東舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:04
    Shichijo (Kyoto)
    七条(京都府)
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:05
  2. 2
    23:11 - 08:05
    8h 54min JPY 2.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:19
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:29
    Saiin
    西院〔阪急線〕
    Ga
    North Exit
    23:29
    23:33
    Sai(Randen)
    西院〔嵐電〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:02
    Randensaga
    嵐電嵯峨
    Ga
    00:02
    00:08
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:15
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:11
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:47
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    North Exit
    07:47
    07:52
    Higashi Maizuru Eki-mae
    東舞鶴駅前
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:04
    Shichijo (Kyoto)
    七条(京都府)
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:05
  3. 3
    07:01 - 09:32
    2h 31min JPY 4.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    07:01
    07:04
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:09
    Suminokuracho
    角倉町
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:21
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:47
    Kameoka
    亀岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:38
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:20
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    North Exit
    09:20
    09:32
  4. 4
    06:44 - 09:32
    2h 48min JPY 4.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:07
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:07
    07:12
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:38
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:20
    Higashimaizuru
    東舞鶴
    Ga
    North Exit
    09:20
    09:32
  5. 5
    23:00 - 00:26
    1h 26min JPY 39.600
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    23:00
    00:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.