Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → Bistro Sou-Sou

Xuất phát lúc
08:47 05/09, 2024
  1. 1
    08:49 - 10:53
    2h 4min JPY 6.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:57
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:08
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    09:08
    09:13
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:04
    10:18
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:49
    Inuyama
    犬山
    Ga
    East Exit
    10:49
    10:53
  2. 2
    08:56 - 11:34
    2h 38min JPY 6.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    08:56
    08:59
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:42
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:55
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:42
    10:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:30
    Inuyama
    犬山
    Ga
    East Exit
    11:30
    11:34
  3. 3
    09:15 - 12:57
    3h 42min JPY 3.020 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:23
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    09:31
    09:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:26
    Yasu
    野洲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:55
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:33
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:08
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:36
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    12:36
    12:42
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    12:53
    Inuyama
    犬山
    Ga
    East Exit
    12:53
    12:57
  4. 4
    09:15 - 13:04
    3h 49min JPY 3.020 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:23
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    09:31
    09:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:26
    Yasu
    野洲
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:55
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:33
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:56
    12:08
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    12:08
    12:20
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    13:00
    Inuyama
    犬山
    Ga
    East Exit
    13:00
    13:04
  5. 5
    08:47 - 11:16
    2h 29min JPY 58.500
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    08:47
    11:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.