Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:29 - 10:034h 34min JPY 15.360 IC JPY 15.357 Đổi tàu 5 lần05:293 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ05:474 StopsHankyu Kyoto Lineđến Kyoto-Kawaramachi Lên xe: Middle/BackJPY 240 9minKatsura Đến Karasuma Bảng giờ
- Karasuma
- 烏丸
- Ga
05:56Walk0m 5min06:102 StopsKyoto City Subway Karasuma Lineđến Takeda(Kyoto) Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 220 4minShijo Đến Kyoto Bảng giờ06:293 StopsNozomiNozomi 202 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: BackJPY 8.360 2h 3minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 08:434 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
- Airport Terminal 1
09:07Walk299m 6min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
09:152 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリア日東交通 空港連絡バス đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.250 35minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
09:50Walk1.0km 13min -
205:09 - 10:064h 57min JPY 15.550 IC JPY 15.549 Đổi tàu 6 lần05:093 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ05:214 StopsHankyu Kyoto Lineđến Kyoto-Kawaramachi Lên xe: Middle/BackJPY 240 9minKatsura Đến Karasuma Bảng giờ
- Karasuma
- 烏丸
- Ga
05:30Walk0m 5min05:552 StopsKyoto City Subway Karasuma Lineđến Takeda(Kyoto) Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 220 4minShijo Đến Kyoto Bảng giờ06:142 StopsNozomiNozomi 200 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: MiddleJPY 8.030 1h 51minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.870 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.740 Toa Xanh - Shin-Yokohama
- 新横浜
- Ga
- North Exit
08:05Walk160m 4min- Shin-yokohama Sta.
- 新横浜駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
08:201 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]東急バス [空港連絡バス] đến Haneda Airport International TerminalJPY 1.000 IC JPY 1.000 35minShin-yokohama Sta. Đến Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
08:55Walk142m 5min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
09:152 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリア日東交通 空港連絡バス đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.250 35minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
09:50Walk112m 4min- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
10:003 Stops日東交通 循環A〔真舟団地先回り〕đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 190 IC JPY 189 4minKisarazu Station Đến School Mae (Kisarazu Bunkyo) Bảng giờ- School Mae (Kisarazu Bunkyo)
- 学校前(木更津市文京)
- Trạm Xe buýt
10:04Walk200m 2min -
305:09 - 10:064h 57min JPY 15.290 IC JPY 15.286 Đổi tàu 6 lần05:093 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ05:282 StopsHankyu Kyoto Lineđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: FrontJPY 200 4minKatsura Đến Higashimuko Bảng giờ
- Higashimuko
- 東向日
- Ga
- East Exit
05:32Walk627m 13min05:5706:293 StopsNozomiNozomi 202 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: BackJPY 8.360 2h 3minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 08:434 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
- Airport Terminal 1
09:07Walk299m 6min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
09:152 Stops東京空港交通 羽田空港-木更津エリア日東交通 空港連絡バス đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 1.250 35minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Kisarazu Station Bảng giờ- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
09:50Walk112m 4min- Kisarazu Station
- 木更津駅東口
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
10:003 Stops日東交通 循環A〔真舟団地先回り〕đến Kisarazu Sta. East ExitJPY 190 IC JPY 189 4minKisarazu Station Đến School Mae (Kisarazu Bunkyo) Bảng giờ- School Mae (Kisarazu Bunkyo)
- 学校前(木更津市文京)
- Trạm Xe buýt
10:04Walk200m 2min -
405:09 - 10:185h 9min JPY 14.880 Đổi tàu 5 lần05:093 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ05:214 StopsHankyu Kyoto Lineđến Kyoto-Kawaramachi Lên xe: Middle/BackJPY 240 9minKatsura Đến Karasuma Bảng giờ
- Karasuma
- 烏丸
- Ga
05:30Walk0m 5min05:552 StopsKyoto City Subway Karasuma Lineđến Takeda(Kyoto) Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 220 4minShijo Đến Kyoto Bảng giờ06:144 StopsNozomiNozomi 200 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back2h 9minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.210 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.080 Toa Xanh 08:359 StopsJR Sobu Main Line Rapid(Tokyo-Choshi)đến Chiba Sân ga: Sobu Line underground platform 3 Lên xe: Front/Middle/Back42minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:23- Kisarazu
- 木更津
- Ga
- East Exit
10:03Walk1.1km 15min -
502:08 - 08:196h 11min JPY 212.700
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.