Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → IWATA咖啡厅

Xuất phát lúc
04:00 05/02, 2024
  1. 1
    05:09 - 09:00
    3h 51min JPY 13.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:58
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    08:58
    09:00
  2. 2
    05:09 - 09:00
    3h 51min JPY 13.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:31
    05:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:58
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    08:58
    09:00
  3. 3
    05:09 - 09:36
    4h 27min JPY 34.130 IC JPY 34.123 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:58
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    05:58
    06:03
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:43
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:34
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    09:34
    09:36
  4. 4
    07:11 - 10:41
    3h 30min JPY 13.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:19
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:31
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:31
    07:36
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    09:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    10:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:39
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    10:39
    10:41
  5. 5
    04:00 - 09:53
    5h 53min JPY 191.200
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    04:00
    09:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.