Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 镰仓 松原庵

Xuất phát lúc
18:59 05/01, 2024
  1. 1
    19:18 - 23:08
    3h 50min JPY 13.720 IC JPY 13.708 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:26
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:39
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    19:39
    19:44
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    19:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:52
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    22:52
    23:08
  2. 2
    19:18 - 23:11
    3h 53min JPY 13.920 IC JPY 13.908 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:26
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:39
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    19:39
    19:44
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    19:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:52
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:08
    Yuigahama
    由比ヶ浜
    Ga
    23:08
    23:11
  3. 3
    19:18 - 23:11
    3h 53min JPY 13.640 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:26
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:39
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    19:39
    19:44
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    19:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:14
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:52
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:08
    Yuigahama
    由比ヶ浜
    Ga
    23:08
    23:11
  4. 4
    18:59 - 23:11
    4h 12min JPY 13.690 IC JPY 13.678 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    18:59
    19:02
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:44
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    19:44
    19:57
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:52
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:08
    Yuigahama
    由比ヶ浜
    Ga
    23:08
    23:11
  5. 5
    18:59 - 00:44
    5h 45min JPY 158.600
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    18:59
    00:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.