Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 吻仔鱼专门店 TOBICCHO 弁财天仲见世通店

Xuất phát lúc
04:09 05/21, 2024
  1. 1
    05:09 - 09:16
    4h 7min JPY 13.810 IC JPY 13.807 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:57
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:07
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    09:07
    09:11
    Enoshima Kaigan
    江ノ島海岸
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:15
    Enoshima (Kanagawa)
    江ノ島(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:16
  2. 2
    05:09 - 09:16
    4h 7min JPY 13.980 IC JPY 13.973 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:43
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:43
    05:48
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Futamata-gawa
    二俣川
    Ga
    08:46
    Shonandai
    湘南台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    08:57
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:07
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    09:07
    09:11
    Enoshima Kaigan
    江ノ島海岸
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:15
    Enoshima (Kanagawa)
    江ノ島(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:16
  3. 3
    05:09 - 09:16
    4h 7min JPY 13.720 IC JPY 13.713 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:31
    05:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiya
    西谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Futamata-gawa
    二俣川
    Ga
    08:46
    Shonandai
    湘南台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    08:57
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:07
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    09:07
    09:11
    Enoshima Kaigan
    江ノ島海岸
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:15
    Enoshima (Kanagawa)
    江ノ島(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:16
  4. 4
    05:09 - 09:19
    4h 10min JPY 13.610 IC JPY 13.607 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:27
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:57
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:07
    Katase-Enoshima
    片瀬江ノ島
    Ga
    09:07
    09:19
  5. 5
    04:09 - 09:51
    5h 42min JPY 190.300
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    04:09
    09:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.