Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 고마키 에키마에 관광 안내소

Xuất phát lúc
22:13 04/27, 2024
  1. 1
    23:51 - 06:18
    6h 27min JPY 4.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:12
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    00:12
    00:18
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    01:30
    05:10
    Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)
    名古屋駅〔則武1丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    05:32
    05:36
    Hisaya-odori
    久屋大通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:51
    Heian-dori
    平安通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamiiida
    上飯田
    Ga
    06:16
    Komaki
    小牧
    Ga
    West Exit
    06:16
    06:18
  2. 2
    22:50 - 06:30
    7h 40min JPY 4.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    22:58
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    23:12
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    23:12
    23:17
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    Exit 6
    23:28
    23:36
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    04:40
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    04:40
    04:48
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    06:01
    Inuyama
    犬山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:28
    Komaki
    小牧
    Ga
    West Exit
    06:28
    06:30
  3. 3
    05:09 - 07:47
    2h 38min JPY 6.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:43
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:43
    05:48
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:06
    Hisaya-odori
    久屋大通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:24
    Heian-dori
    平安通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamiiida
    上飯田
    Ga
    07:45
    Komaki
    小牧
    Ga
    West Exit
    07:45
    07:47
  4. 4
    22:30 - 08:15
    9h 45min JPY 3.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:38
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    22:48
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    22:48
    23:01
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:06
    00:25
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:50
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    06:50
    07:02
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    07:46
    Inuyama
    犬山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:13
    Komaki
    小牧
    Ga
    West Exit
    08:13
    08:15
  5. 5
    22:13 - 00:26
    2h 13min JPY 67.200
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    22:13
    00:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.