Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 箱根玻璃之森美术馆

Xuất phát lúc
03:07 04/28, 2024
  1. 1
    05:09 - 09:22
    4h 13min JPY 16.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:43
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:43
    05:48
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:30
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:53
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    08:53
    08:58
    Hakone-Yumoto Sta.
    箱根湯本駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:00
    09:22
    Hyo Seki‧Hakone Glass no Mori Mae
    俵石・箱根ガラスの森前
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:22
  2. 2
    06:08 - 10:52
    4h 44min JPY 13.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:23
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    06:23
    06:36
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:39
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    09:39
    09:45
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:10
    10:52
    Hyo Seki‧Hakone Glass no Mori Mae
    俵石・箱根ガラスの森前
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:52
  3. 3
    05:29 - 10:52
    5h 23min JPY 16.240 IC JPY 16.242 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    05:56
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:56
    06:01
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    09:59
    10:03
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:10
    10:52
    Hyo Seki‧Hakone Glass no Mori Mae
    俵石・箱根ガラスの森前
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:52
  4. 4
    06:08 - 11:14
    5h 6min JPY 12.120 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:23
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    06:23
    06:36
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    10:02
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:46
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    10:46
    10:49
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:13
    Hakone Highland Hotel Mae
    箱根ハイランドホテル前
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:14
  5. 5
    03:07 - 07:51
    4h 44min JPY 164.500
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    03:07
    07:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.