Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → เอซาวะ

Xuất phát lúc
08:13 04/28, 2024
  1. 1
    08:57 - 14:30
    5h 33min JPY 15.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:19
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    09:19
    09:24
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    12:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    12:03
    12:18
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    12:20
    14:12
    Highway Shukunohe
    高速宿戸
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:30
  2. 2
    08:21 - 14:30
    6h 9min JPY 15.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    08:21
    08:24
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    08:24
    09:05
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:18
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:48
    12:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    12:03
    12:18
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    12:20
    14:12
    Highway Shukunohe
    高速宿戸
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:30
  3. 3
    10:44 - 15:48
    5h 4min JPY 17.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    10:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:01
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    11:01
    11:06
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    13:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:24
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    Entrance 1
    15:24
    15:27
    Katsuura Sta. (Chiba)
    勝浦駅(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:42
    Haga
    芳賀
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:48
  4. 4
    09:10 - 15:48
    6h 38min JPY 15.330 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    09:10
    09:13
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:18
    Suminokuracho
    角倉町
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:30
    Saga-arashiyama
    嵯峨嵐山〔JR〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    12:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    13:46
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:31
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    15:11
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    Entrance 1
    15:11
    15:14
    Katsuura Sta. (Chiba)
    勝浦駅(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:42
    Haga
    芳賀
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:48
  5. 5
    08:13 - 15:09
    6h 56min JPY 192.800
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    08:13
    15:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.