Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 旅社名龙

Xuất phát lúc
18:11 04/30, 2024
  1. 1
    18:16 - 20:00
    1h 44min JPY 5.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:24
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:39
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    18:39
    18:44
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:46
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    19:55
    Kamimaezu
    上前津
    Ga
    Exit 3
    19:55
    20:00
  2. 2
    18:16 - 20:02
    1h 46min JPY 5.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:24
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:39
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    18:39
    18:44
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    19:49
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    19:57
    Kamimaezu
    上前津
    Ga
    Exit 3
    19:57
    20:02
  3. 3
    18:24 - 20:09
    1h 45min JPY 5.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:32
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:44
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    18:44
    18:49
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    18:55
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    19:57
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:04
    Kamimaezu
    上前津
    Ga
    Exit 3
    20:04
    20:09
  4. 4
    18:13 - 20:18
    2h 5min JPY 5.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    18:13
    18:16
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:16
    19:02
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Sakuradori Exit
    19:50
    19:56
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:56
    20:15
    Oikecho (Nagoya)
    大池町(名古屋市)
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:18
  5. 5
    18:11 - 20:20
    2h 9min JPY 50.300
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    18:11
    20:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.