Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 토토마루 택배 센터 토요타 미나미 점

Xuất phát lúc
01:25 05/01, 2024
  1. 1
    05:09 - 08:02
    2h 53min JPY 6.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:43
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:43
    05:48
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    06:48
    07:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:24
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    07:52
    07:55
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:00
    Yamanote Shogakko
    山之手小学校
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:02
  2. 2
    05:09 - 08:02
    2h 53min JPY 6.220 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:31
    05:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    06:48
    07:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:24
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    07:52
    07:55
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:00
    Yamanote Shogakko
    山之手小学校
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:02
  3. 3
    05:09 - 08:02
    2h 53min JPY 6.420 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:01
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:24
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:52
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    07:52
    07:55
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:00
    Yamanote Shogakko
    山之手小学校
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:02
  4. 4
    05:09 - 08:18
    3h 9min JPY 6.950 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:33
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:09
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    08:09
    08:12
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:17
    Yamanote Shogakko
    山之手小学校
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:18
  5. 5
    01:25 - 03:45
    2h 20min JPY 69.000
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    01:25
    03:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.