Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → Nishimatsuya Toyota Megulia Main Store Megulia Main Store 3F

Xuất phát lúc
11:38 05/22, 2024
  1. 1
    11:44 - 14:21
    2h 37min JPY 6.480 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:01
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    12:01
    12:06
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:04
    13:18
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:38
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    14:07
    14:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:16
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:21
  2. 2
    11:44 - 14:21
    2h 37min JPY 6.420 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:01
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    12:01
    12:06
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:16
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:38
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    14:07
    14:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:16
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:21
  3. 3
    11:44 - 14:34
    2h 50min JPY 6.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:06
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    12:06
    12:11
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:46
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:24
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    14:24
    14:34
  4. 4
    11:51 - 14:51
    3h 0min JPY 6.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    11:51
    11:54
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:37
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:28
    13:42
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:43
    14:11
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:37
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    14:37
    14:40
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    14:42
    14:46
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    14:46
    14:51
  5. 5
    11:38 - 14:05
    2h 27min JPY 59.600
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    11:38
    14:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.