Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → อุจิทาวาระประเทศคลับ

Xuất phát lúc
13:30 04/28, 2024
  1. 1
    14:27 - 17:30
    3h 3min JPY 1.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:47
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    14:47
    14:52
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:23
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    15:23
    15:25
    JR Uji Sta.
    JR宇治駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    15:34
    15:59
    維中前[宇治田原バスセンター]
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:08
    Ryokuenzaka
    緑苑坂
    Trạm Xe buýt
    16:08
    17:30
  2. 2
    14:14 - 17:30
    3h 16min JPY 1.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:34
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    14:34
    14:44
    Gionshijo
    祇園四条
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    14:51
    14:57
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:22
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    15:22
    15:24
    JR Uji Sta.
    JR宇治駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    15:34
    15:59
    維中前[宇治田原バスセンター]
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:08
    Ryokuenzaka
    緑苑坂
    Trạm Xe buýt
    16:08
    17:30
  3. 3
    13:57 - 17:30
    3h 33min JPY 1.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:13
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    14:13
    14:26
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:35
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:07
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    15:07
    15:09
    JR Uji Sta.
    JR宇治駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    15:34
    15:59
    維中前[宇治田原バスセンター]
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:08
    Ryokuenzaka
    緑苑坂
    Trạm Xe buýt
    16:08
    17:30
  4. 4
    13:51 - 17:30
    3h 39min JPY 1.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    13:51
    13:54
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    13:54
    14:37
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:47
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:22
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    15:22
    15:24
    JR Uji Sta.
    JR宇治駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    15:34
    15:59
    維中前[宇治田原バスセンター]
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:08
    Ryokuenzaka
    緑苑坂
    Trạm Xe buýt
    16:08
    17:30
  5. 5
    13:30 - 14:39
    1h 9min JPY 18.700
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    13:30
    14:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.