Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 铃鹿市观光协会

Xuất phát lúc
19:37 04/30, 2024
  1. 1
    19:47 - 22:12
    2h 25min JPY 7.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    19:55
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:12
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    20:12
    20:17
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    20:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    21:04
    21:18
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:10
    Shiroko
    白子
    Ga
    West Exit
    22:10
    22:12
  2. 2
    19:40 - 22:36
    2h 56min JPY 4.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:48
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:32
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    20:32
    20:39
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    20:52
    20:59
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:34
    Shiroko
    白子
    Ga
    West Exit
    22:34
    22:36
  3. 3
    19:40 - 22:36
    2h 56min JPY 4.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    19:48
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:00
    Nagaokatenjin
    長岡天神
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:32
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    20:32
    20:37
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    20:52
    20:59
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:34
    Shiroko
    白子
    Ga
    West Exit
    22:34
    22:36
  4. 4
    20:08 - 23:12
    3h 4min JPY 4.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:29
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    20:29
    20:34
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:51
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    21:57
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    23:10
    Shiroko
    白子
    Ga
    West Exit
    23:10
    23:12
  5. 5
    19:37 - 21:34
    1h 57min JPY 38.300
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    19:37
    21:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.