Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 닛산 렌터카 도요하시 신칸센 에키마에 점

Xuất phát lúc
03:17 04/28, 2024
  1. 1
    05:09 - 07:59
    2h 50min JPY 6.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:57
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    West Exit
    07:57
    07:59
  2. 2
    05:09 - 08:02
    2h 53min JPY 6.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    06:48
    07:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:58
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    West Exit
    07:58
    08:02
  3. 3
    06:22 - 08:52
    2h 30min JPY 7.370 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    06:22
    06:25
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    07:07
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:20
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:50
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    West Exit
    08:50
    08:52
  4. 4
    05:09 - 10:11
    5h 2min JPY 4.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:32
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:32
    05:45
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:20
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:35
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    08:35
    08:47
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    West Exit
    10:07
    10:11
  5. 5
    03:17 - 06:08
    2h 51min JPY 88.400
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    03:17
    06:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.