Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 滨名湖

Xuất phát lúc
20:33 04/28, 2024
  1. 1
    20:46 - 00:32
    3h 46min JPY 8.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    20:54
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:04
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    21:04
    21:09
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:40
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    23:12
    Bentenjima
    弁天島
    Ga
    23:12
    00:32
  2. 2
    20:46 - 00:52
    4h 6min JPY 7.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    20:54
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:04
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    21:04
    21:09
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    23:32
    Bentenjima
    弁天島
    Ga
    23:32
    00:52
  3. 3
    20:46 - 00:52
    4h 6min JPY 7.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    20:54
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:09
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    21:09
    21:14
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    23:32
    Bentenjima
    弁天島
    Ga
    23:32
    00:52
  4. 4
    23:11 - 07:32
    8h 21min JPY 5.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:19
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:42
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    23:42
    23:47
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:57
    00:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    00:01
    00:11
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:35
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    04:35
    04:44
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:12
    Bentenjima
    弁天島
    Ga
    06:12
    07:32
  5. 5
    20:33 - 23:48
    3h 15min JPY 84.400
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    20:33
    23:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.