Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 神户春日台邮局

Xuất phát lúc
07:44 05/01, 2024
  1. 1
    07:45 - 10:00
    2h 15min JPY 3.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:53
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:08
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    08:08
    08:13
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:57
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:42
    Seishinchuo
    西神中央
    Ga
    West Exit
    09:42
    09:47
    Seishin Chuo Eki-mae
    西神中央駅前
    Trạm Xe buýt
    4
    09:50
    09:58
    Kasugadai Shogakko Mae
    春日台小学校前
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:00
  2. 2
    07:55 - 10:16
    2h 21min JPY 1.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:03
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:47
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:18
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    09:18
    09:25
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:58
    Seishinchuo
    西神中央
    Ga
    West Exit
    09:58
    10:03
    Seishin Chuo Eki-mae
    西神中央駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:05
    10:12
    Kasuga Plaza Mae
    かすがプラザ前
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:16
  3. 3
    07:55 - 10:20
    2h 25min JPY 1.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:03
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:47
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:18
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    09:18
    09:25
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:02
    Seishinchuo
    西神中央
    Ga
    West Exit
    10:02
    10:07
    Seishin Chuo Eki-mae
    西神中央駅前
    Trạm Xe buýt
    4
    10:10
    10:18
    Kasugadai Shogakko Mae
    春日台小学校前
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:20
  4. 4
    07:45 - 10:20
    2h 35min JPY 1.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:53
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:38
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    09:15
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:29
    Itayado
    板宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:58
    Seishinchuo
    西神中央
    Ga
    West Exit
    09:58
    10:03
    Seishin Chuo Eki-mae
    西神中央駅前
    Trạm Xe buýt
    4
    10:10
    10:18
    Kasugadai Shogakko Mae
    春日台小学校前
    Trạm Xe buýt
    10:18
    10:20
  5. 5
    07:44 - 09:31
    1h 47min JPY 38.300
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    07:44
    09:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.