Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 가네린 장어점

Xuất phát lúc
14:14 05/01, 2024
  1. 1
    14:27 - 16:47
    2h 20min JPY 8.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:47
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    14:47
    14:52
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    16:13
    16:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:33
    16:46
    Nishi Yubinkyoku (Hamamatsu)
    西郵便局(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    16:46
    16:47
  2. 2
    14:14 - 16:47
    2h 33min JPY 8.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:32
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    14:32
    14:37
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:42
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    16:13
    16:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:33
    16:46
    Nishi Yubinkyoku (Hamamatsu)
    西郵便局(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    16:46
    16:47
  3. 3
    14:14 - 16:48
    2h 34min JPY 8.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:32
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    Exit 19
    14:32
    14:36
    Shijo Karasuma
    四条烏丸[地下鉄四条駅]
    Trạm Xe buýt
    Bのりば
    14:40
    14:51
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    14:51
    15:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    16:13
    16:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:30
    16:43
    Sanarudai 1Chome
    佐鳴台一丁目
    Trạm Xe buýt
    16:43
    16:48
  4. 4
    14:14 - 19:31
    5h 17min JPY 4.910 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:36
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    14:36
    14:41
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    14:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:53
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:33
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    17:01
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    17:01
    17:06
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:35
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:26
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    19:00
    Takatsuka
    高塚
    Ga
    North Exit
    19:00
    19:31
  5. 5
    14:14 - 17:39
    3h 25min JPY 83.600
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    14:14
    17:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.