Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:45 - 11:454h 0min JPY 10.340 Đổi tàu 6 lần07:453 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ07:593 StopsHankyu Kyoto Line Semi S-Expressđến Kyoto-Kawaramachi Sân ga: 2, 3 Lên xe: Middle/BackJPY 240 9minKatsura Đến Karasuma Bảng giờ
- Karasuma
- 烏丸
- Ga
08:08Walk0m 5min08:152 StopsKyoto City Subway Karasuma Lineđến Takeda(Kyoto) Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 220 4minShijo Đến Kyoto Bảng giờ08:2909:063 StopsSakuraSakura 547 đến Kagoshimachuo Sân ga: 152minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.990 Toa Xanh 10:06- Fuchu(Hiroshima)
- 府中(広島県)
- Ga
10:51Walk492m 8min- Michinoeki Bingo Fuchu
- 道の駅びんご府中
- Trạm Xe buýt
11:0047 Stops中国バス 府中-目崎車庫・木ノ山-上下駅前đến Joge Sta.JPY 980 42minMichinoeki Bingo Fuchu Đến Joge Daikansho-mae Bảng giờ- Joge Daikansho-mae
- 上下代官所前
- Trạm Xe buýt
11:42Walk241m 3min -
207:32 - 11:454h 13min JPY 9.610 Đổi tàu 5 lần07:323 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ07:514 StopsHankyu Kyoto Line Semi S-Expressđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: MiddleJPY 390 29minKatsura Đến Awaji(Hankyu Line) Bảng giờ
- Awaji(Hankyu Line)
- 淡路〔阪急線〕
- Ga
- East Exit
08:20Walk392m 7min08:281 StopsJR Osaka Higashi Line Direct Rapid Serviceđến Osaka Sân ga: 1 Lên xe: Middle4minJR Awaji Đến Shin-osaka Bảng giờ08:534 StopsSakuraSakura 547 đến Kagoshimachuo Sân ga: 201h 5minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.990 Toa Xanh 10:06- Fuchu(Hiroshima)
- 府中(広島県)
- Ga
10:51Walk492m 8min- Michinoeki Bingo Fuchu
- 道の駅びんご府中
- Trạm Xe buýt
11:0047 Stops中国バス 府中-目崎車庫・木ノ山-上下駅前đến Joge Sta.JPY 980 42minMichinoeki Bingo Fuchu Đến Joge Daikansho-mae Bảng giờ- Joge Daikansho-mae
- 上下代官所前
- Trạm Xe buýt
11:42Walk241m 3min -
307:11 - 11:454h 34min JPY 8.760 Đổi tàu 5 lần07:113 StopsHankyu Arashiyama Lineđến Katsura Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・48minArashiyama(Hankyu Line) Đến Katsura Bảng giờ07:235 StopsHankyu Kyoto Line Commuter Limited Expressđến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 410 42minKatsura Đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) Bảng giờ
- Osaka-Umeda(Hankyu Line)
- 大阪梅田(阪急線)
- Ga
08:05Walk0m 10min08:196 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle46minOsaka Đến Nishiakashi Bảng giờ09:142 StopsSakuraSakura 547 đến Kagoshimachuo Sân ga: 1144minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.730 Toa Xanh 10:06- Fuchu(Hiroshima)
- 府中(広島県)
- Ga
10:51Walk492m 8min- Michinoeki Bingo Fuchu
- 道の駅びんご府中
- Trạm Xe buýt
11:0047 Stops中国バス 府中-目崎車庫・木ノ山-上下駅前đến Joge Sta.JPY 980 42minMichinoeki Bingo Fuchu Đến Joge Daikansho-mae Bảng giờ- Joge Daikansho-mae
- 上下代官所前
- Trạm Xe buýt
11:42Walk241m 3min -
407:08 - 11:454h 37min JPY 10.000 Đổi tàu 3 lần
- 아라시야마(한큐선)
- 嵐山〔阪急線〕
- Ga
07:08Walk106m 3min- Hankyu Arashiyama Sta.
- 阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
- Trạm Xe buýt
07:1121 StopsKyoto Bus [Rapid 729]đến Kyoto Sta.JPY 230 43minHankyu Arashiyama Sta. Đến Kyoto Sta. Bảng giờ- Kyoto Sta.
- 京都駅前
- Trạm Xe buýt
07:54Walk267m 13min08:094 StopsNozomiNozomi 1 đến Hakata Sân ga: 13JPY 4.840 1h 17minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.970 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.630 Toa Xanh - Fukuyama
- 福山
- Ga
- South Exit
09:26Walk290m 8min- Fukuyama Sta.
- 福山駅前
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
09:50- Mesaki
- 目崎
- Trạm Xe buýt
11:04- Joge Daikansho-mae
- 上下代官所前
- Trạm Xe buýt
11:42Walk241m 3min -
500:08 - 04:033h 55min JPY 136.300
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.