Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 돌고래 시마 해양 유원지

Xuất phát lúc
04:46 05/08, 2024
  1. 1
    05:09 - 09:00
    3h 51min JPY 4.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:09
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    06:26
    Nippombashi
    日本橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:43
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:29
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:52
    Toba
    鳥羽
    Ga
    08:52
    09:00
  2. 2
    05:09 - 09:17
    4h 8min JPY 4.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:21
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    06:21
    06:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:57
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    09:09
    09:17
  3. 3
    05:09 - 09:17
    4h 8min JPY 3.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:35
    Nagaokatenjin
    長岡天神
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    05:58
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    06:18
    Nippombashi
    日本橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:23
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:57
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    09:09
    09:17
  4. 4
    05:09 - 09:37
    4h 28min JPY 2.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:35
    Nagaokatenjin
    長岡天神
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    05:58
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    06:18
    Nippombashi
    日本橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:23
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:37
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:29
    Toba
    鳥羽
    Ga
    09:29
    09:37
  5. 5
    04:46 - 07:12
    2h 26min JPY 75.300
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    04:46
    07:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.