Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

嵐山(阪急線) → 河內長野市立文化會館 LOVELY HALL

Xuất phát lúc
01:19 04/29, 2024
  1. 1
    05:09 - 07:24
    2h 15min JPY 1.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:09
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    06:36
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:14
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    07:14
    07:24
  2. 2
    05:09 - 07:24
    2h 15min JPY 1.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:09
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    06:36
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:14
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    07:14
    07:16
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:22
    07:24
    Nishidaicho Minami
    西代町南
    Trạm Xe buýt
    07:24
    07:24
  3. 3
    05:09 - 07:24
    2h 15min JPY 1.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:14
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    06:14
    06:19
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    06:33
    06:40
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:14
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    07:14
    07:16
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:22
    07:24
    Nishidaicho Minami
    西代町南
    Trạm Xe buýt
    07:24
    07:24
  4. 4
    05:29 - 07:34
    2h 5min JPY 1.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:30
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    07:00
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:26
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    07:26
    07:28
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:30
    07:32
    Nishikicho (Osaka)
    錦町(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    07:32
    07:34
  5. 5
    01:19 - 02:48
    1h 29min JPY 35.500
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    01:19
    02:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.