Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

嵐山(阪急線) → 鹽飽執勤所

Xuất phát lúc
22:37 04/28, 2024
  1. 1
    06:58 - 10:11
    3h 13min JPY 9.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:06
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:21
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:21
    07:26
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:15
    Kojima
    児島
    Ga
    09:15
    09:19
    Kojima Sightseeing Port
    児島観光港
    Cảng
    09:30
    10:00
    Honjima Tomari Port
    本島泊港
    Cảng
    10:02
    10:11
  2. 2
    06:22 - 10:11
    3h 49min JPY 8.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    06:22
    06:25
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    07:07
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    07:07
    07:20
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:23
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:08
    Kojima
    児島
    Ga
    09:08
    09:12
    Kojima Sightseeing Port
    児島観光港
    Cảng
    09:30
    10:00
    Honjima Tomari Port
    本島泊港
    Cảng
    10:02
    10:11
  3. 3
    06:08 - 10:11
    4h 3min JPY 7.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:55
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    06:55
    07:02
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:08
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:08
    Kojima
    児島
    Ga
    09:08
    09:12
    Kojima Sightseeing Port
    児島観光港
    Cảng
    09:30
    10:00
    Honjima Tomari Port
    本島泊港
    Cảng
    10:02
    10:11
  4. 4
    23:51 - 10:11
    10h 20min JPY 4.260 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:36
    Shojaku
    正雀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:45
    04:59
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    05:46
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    06:54
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    06:54
    07:00
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:34
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:08
    Kojima
    児島
    Ga
    09:08
    09:12
    Kojima Sightseeing Port
    児島観光港
    Cảng
    09:30
    10:00
    Honjima Tomari Port
    本島泊港
    Cảng
    10:02
    10:11
  5. 5
    22:37 - 02:31
    3h 54min JPY 120.800
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    22:37
    02:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.